
Trong kỷ nguyên smartphone màn hình lớn đang thống trị thị trường, vẫn có một bộ phận không nhỏ người dùng yêu thích những chiếc điện thoại nhỏ gọn, dễ cầm nắm và thuận tiện mang theo. Năm 2025, các nhà sản xuất đã mang đến nhiều lựa chọn cân bằng giữa kích thước nhỏ gọn và hiệu năng mạnh mẽ. Bài viết này sẽ giới thiệu top 10 điện thoại nhỏ gọn đáng mua nhất hiện nay, giúp bạn tìm được chiếc smartphone phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Vì sao điện thoại nhỏ gọn vẫn được ưa chuộng?
Thị trường smartphone năm 2025 chứng kiến sự khan hiếm của những mẫu máy thật sự nhỏ gọn. Với xu hướng màn hình ngày càng lớn, một chiếc điện thoại được xem là “nhỏ gọn” hiện nay thường có màn hình khoảng 6.1 inch trở xuống (hoặc dưới 6.3 inch với viền mỏng). Dù xu hướng màn hình to đang là chủ đạo, nhưng nhiều người dùng vẫn mong muốn sở hữu một chiếc điện thoại nhỏ gọn vì tính tiện lợi của nó. Theo khảo sát gần đây, khoảng 30% người dùng smartphone ưu tiên các thiết bị có kích thước nhỏ hơn 6 inch vì những lý do sau:
- Dễ dàng thao tác bằng một tay, phù hợp với người có bàn tay nhỏ
- Trọng lượng nhẹ, thuận tiện mang theo trong túi quần hoặc túi áo
- Đủ hiệu năng cho các nhu cầu sử dụng hàng ngày
- Thường có thời lượng pin tối ưu hóa tốt hơn
- Giá thành hợp lý hơn so với các mẫu flagship màn hình lớn
Một điểm quan trọng là các nhà sản xuất ngày càng trang bị công nghệ tiên tiến cho những chiếc điện thoại nhỏ gọn, khiến chúng không còn là lựa chọn “thua thiệt” về mặt cấu hình như trước đây.
Tiêu chí lựa chọn điện thoại nhỏ gọn cấu hình mạnh
Khi chọn mua một chiếc điện thoại nhỏ gọn, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau đây:
- Kích thước và trọng lượng. Điện thoại được coi là “nhỏ gọn” khi có kích thước màn hình dưới 6.3 inch và trọng lượng dưới 170g. Những chiếc máy này cho phép thao tác một tay dễ dàng và không gây mỏi khi sử dụng thời gian dài.
- Cấu hình và hiệu năng. Mặc dù nhỏ gọn nhưng điện thoại vẫn cần đảm bảo hiệu năng xử lý tốt. Hãy ưu tiên các thiết bị được trang bị chip xử lý mạnh như Snapdragon 8 Gen 2 trở lên, Apple A15 Bionic hoặc tương đương, RAM tối thiểu 6GB để đảm bảo khả năng đa nhiệm.
- Dung lượng pin. Một trong những thách thức lớn nhất của điện thoại nhỏ gọn là dung lượng pin. Nên chọn các mẫu có pin tối thiểu 3000mAh, kèm theo công nghệ sạc nhanh để thuận tiện sử dụng hàng ngày.
- Chất lượng camera. Hệ thống camera trên điện thoại nhỏ gọn hiện nay không còn thua kém các mẫu lớn hơn. Nhiều mẫu máy được trang bị camera chất lượng cao với khả năng chụp ảnh sắc nét và quay video 4K.
- Chất lượng màn hình. Ưu tiên các mẫu sử dụng tấm nền AMOLED hoặc Super AMOLED với độ phân giải Full HD+ trở lên và tần số quét 90Hz hoặc 120Hz để có trải nghiệm hình ảnh mượt mà, sắc nét.
Top 10 điện thoại nhỏ gọn đáng mua nhất 2025
Dưới đây là 10 mẫu smartphone nhỏ gọn đáng mua nhất tính đến tháng 4/2025, được tuyển chọn dựa trên các tiêu chí: dễ cầm nắm một tay, hiệu năng mạnh, camera tốt, pin đủ dùng, màn hình đẹp, hỗ trợ phần mềm lâu dài, giá hợp lý trong phân khúc, và trải nghiệm sử dụng ổn định. Danh sách bao gồm các sản phẩm ở nhiều tầm giá (từ cao cấp đến tầm trung), kèm so sánh cơ bản và ưu nhược điểm để bạn dễ lựa chọn.
1. Apple iPhone 13 mini – Chiếc iPhone nhỏ nhất, mạnh mẽ vừa tầm giá!
iPhone 13 mini là chiếc điện thoại có kích thước màn hình nhỏ nhất của Apple hiện nay với màn hình 5,4 inch, nhưng vẫn sở hữu chip Apple A15 Bionic mạnh mẽ cùng camera kép 12MP chất lượng cao.
Thông tin cấu hình
- Hệ điều hành: iOS 15 khi ra mắt, hiện cập nhật được lên iOS 18 và dự kiến hỗ trợ đến iOS 20 (khoảng năm 2026).
- Thời gian ra mắt: 9/2021.
- Màn hình: 5.4 inch OLED Super Retina XDR, 60Hz, độ phân giải 1080×2340 (mật độ điểm ảnh cao 476 ppi). Độ sáng 800 nits (max 1200 nits HDR).
- Kích thước & trọng lượng: 131.5 × 64.2 × 7.7 mm; 141 g – cực kỳ nhỏ và nhẹ (nhỏ hơn cả iPhone SE 2022 về kích thước).
- Chip & RAM: Apple A15 Bionic (5nm, 6 nhân CPU, 5 nhân GPU), 4GB RAM. Hiệu năng vẫn rất mạnh trong 2025 (tương đương iPhone 14 thường).
- Camera: 2 camera sau 12MP (chính f/1.6 với chống rung cảm biến, góc rộng 120° f/2.4), camera trước 12MP. Không có tele. Hỗ trợ đầy đủ Deep Fusion, Smart HDR 4, Chế độ điện ảnh, v.v.
- Pin: 2.438 mAh – khá nhỏ, xem video liên tục ~13-15 giờ. Sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W (MagSafe).
Ưu điểm
iPhone 13 mini là lựa chọn duy nhất cho những ai muốn một chiếc điện thoại thật sự nhỏ mà cấu hình vẫn mạnh và trải nghiệm cao cấp. Với màn hình chỉ 5.4 inch, kích thước tổng thể của máy rất nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng một tay và bỏ túi quần không cộm – ưu điểm khó tìm ở bất kỳ smartphone nào khác năm 2025. Dù nhỏ, iPhone 13 mini vẫn mang trong mình sức mạnh flagship: chip A15 Bionic cho hiệu năng CPU/GPU cực cao, hiện vẫn ngang ngửa các máy Android đầu bảng 2024 và chỉ thua chút ít so với A17/A18 mới. Điều này đảm bảo máy chạy iOS 17/18 mượt mà, xử lý game 3D tốt. Màn hình của 13 mini tuy bé nhưng chất lượng rất cao: tấm nền OLED Super Retina cho màu đen sâu, độ chi tiết sắc nét (mật độ điểm ảnh 476ppi vượt hầu hết điện thoại lớn), độ sáng cao – hiển thị ngoài trời rõ ràng. Về camera, dù chỉ có 2 ống kính 12MP, iPhone 13 mini vẫn cho ảnh chụp và video chất lượng tuyệt vời trong tầm giá tầm trung hiện nay. Cụm camera kế thừa trực tiếp từ iPhone 13: cảm biến chính lớn với chống rung cảm biến dịch chuyển, ảnh chụp thiếu sáng tốt hơn đời iPhone 12 mini nhiều. Ảnh từ 13 mini có màu sắc trung thực, cân bằng trắng chính xác, dải tương phản động rộng nhờ Smart HDR 4; quay video 4K60 chống rung mượt mà – đây vẫn là một trong những camera phone ổn định nhất cho quay video ở phân khúc dưới 15 triệu. Ngoài ra, 13 mini có đầy đủ các công nghệ mới năm 2021: Face ID nhanh, 5G, MagSafe tiện dụng. Đặc biệt, vì máy đã ngừng sản xuất nên giá trên thị trường đã giảm khá nhiều – hiện có thể mua máy cũ/trưng bày với giá khoảng 9-11 triệu (tùy dung lượng). Với mức giá này, iPhone 13 mini rất đáng mua cho người muốn trải nghiệm iPhone cao cấp trong hình hài nhỏ xinh, nhất là khi iPhone SE 2022 cùng tầm giá nhưng thua kém về màn hình/camera.
Nhược điểm
Hạn chế lớn của iPhone 13 mini chính là pin dung lượng thấp – vật lý không thể nhét pin lớn vào thân máy nhỏ như vậy. Dù Apple tối ưu tốt, máy vẫn khó đáp ứng hơn 1 ngày sử dụng nếu dùng nhiều. Với những người xài điện thoại cường độ cao (chơi game, 4G liên tục, quay video), 13 mini có thể phải sạc giữa ngày. Thêm nữa, màn hình nhỏ 5.4” có thể không phù hợp để xem nội dung đa phương tiện lâu (gõ bàn phím cũng hơi chật). iPhone 13 mini cũng đã bị Apple khai tử nên sẽ không có mẫu kế nhiệm – nghĩa là nếu mua giờ, đây là dòng mini cuối cùng và sẽ mất giá dần. Việc ngừng sản xuất cũng khiến máy không có bảo hành chính hãng nếu mua mới; chỉ mua được hàng tồn hoặc đã qua sử dụng. Về camera, máy thiếu ống kính tele, nên khả năng zoom hạn chế (chỉ zoom số). Tuy camera chính tốt nhưng so với các máy mới 2024-2025, thiếu tele và cảm biến độ phân giải thấp hơn nên không linh hoạt bằng. Cuối cùng, so với iPhone SE 2022 (giá rẻ hơn một chút), 13 mini lại không có Touch ID (dành cho ai thích cảm biến vân tay vật lý). Nhìn chung, iPhone 13 mini phù hợp đối tượng nhất định – những người chấp nhận đánh đổi pin và màn hình to để lấy một smartphone nhỏ nhắn bỏ túi và hiệu năng mạnh. Nếu bạn nằm trong số đó, 13 mini vẫn rất đáng sở hữu trong năm 2025.
2. Samsung Galaxy S25 (6.2″) – Flagship Android nhỏ gọn toàn diện
Galaxy S25 là phiên bản nhỏ gọn nhất trong dòng S25 series của Samsung. Điện thoại sở hữu thiết kế sang trọng với khung viền nhôm và mặt lưng kính cường lực.
Thông tin cấu hình
- Hệ điều hành: Android 15 (One UI 7) khi ra mắt, cam kết nâng cấp 7 phiên bản Android (dự kiến tới Android 22 năm 2031).
- Thời gian ra mắt: 02/2025 (dòng Galaxy S thế hệ 2025).
- Màn hình: 6.2 inch Dynamic AMOLED 2X, LTPO 1-120Hz, độ sáng tối đa ~2600 nits, độ phân giải FHD+ 1080×2340.
- Kích thước & trọng lượng: 146.9 × 70.5 × 7.2 mm; 162 g – cực kỳ nhẹ và nhỏ gọn cho một máy cao cấp.
- Chip & RAM: Qualcomm Snapdragon 8 Elite (tùy biến, tương đương Snapdragon 8 Gen3/Gen4), 12GB RAM LPDDR5X.
- Camera: 3 camera sau: 50MP chính (OIS), 12MP góc rộng, 10MP tele 3x (OIS); camera selfie 12MP. Chất lượng camera tương tự đời S24 nhưng thuật toán AI mới cải thiện ảnh chụp. Quay video tối đa 8K.
- Pin: 4.000 mAh, sạc nhanh 25W (không nâng từ thế hệ trước), sạc không dây 15W.
- Hỗ trợ phần mềm: 7 năm cập nhật (kỷ lục trên Android) gồm 7 bản Android và 7 năm vá bảo mật
Ưu điểm
Galaxy S25 là smartphone Android nhỏ gọn toàn diện nhất năm 2025. Máy có kích thước rất gọn nhẹ (162g) – nhẹ hơn khoảng 20% so với nhiều máy 6.3” khác (~190g), cầm một tay thoải mái. Màn hình 6.2” AMOLED LTPO siêu sáng, cho hiển thị rực rỡ và mượt mà (tần số quét 120Hz). Hiệu năng top đầu với chip Snapdragon 8 Elite for Galaxy mới, giúp máy xử lý nhanh nhẹn mọi tác vụ và tích hợp nhiều tính năng AI thông minh của Samsung. Bộ nhớ RAM 12GB cho đa nhiệm thoải mái. Galaxy S25 kế thừa cụm camera xuất sắc của dòng S: ảnh chụp sắc nét, màu sắc dễ chịu, quay video ổn định. Dù phần cứng camera không nâng cấp nhiều, Samsung đã tối ưu thuật toán ảnh điện toán tốt hơn, cải thiện chất lượng ảnh trong nhiều tình huống. Một điểm nổi bật vượt trội thị trường của S25 là cam kết cập nhật phần mềm đến 7 năm – hỗ trợ lâu dài nhất trên Android hiện nay, thậm chí ngang ngửa thời gian hỗ trợ của Apple. Máy cũng có đầy đủ tiện ích: loa stereo, chống nước IP68, cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình, Samsung DeX, v.v. Với mức giá khởi điểm ~$799 (khoảng 19-20 triệu), S25 là lựa chọn hợp lý trong nhóm flagship.
Nhược điểm
Samsung S25 bị đánh giá là nâng cấp tối thiểu so với đời S24. Thiết kế hầu như không đổi, cụm camera và pin giữ nguyên thông số, nên trải nghiệm không khác biệt lớn. Việc Samsung tiếp tục giới hạn sạc nhanh ở 25W (thấp hơn nhiều đối thủ) khiến tốc độ sạc trung bình, sạc đầy khoảng 70-80 phút. Dung lượng pin 4000 mAh chỉ đủ một ngày sử dụng, chưa cải thiện rõ rệt. Ngoài ra, máy không có khe thẻ nhớ mở rộng (tương tự các flagship khác) và không kèm củ sạc trong hộp. Tuy nhiên, những nhược điểm này không quá lớn nếu bạn cần một flagship Android nhỏ gọn, cân bằng mọi yếu tố. Galaxy S25 chính là lựa chọn Android cao cấp toàn diện nhất trong kích thước nhỏ.
3. Vivo X200 Pro mini – Pin trâu bất ngờ trong thân hình nhỏ
Vivo X200 Pro mini là phiên bản thu nhỏ của flagship X200 Pro với nhiều tính năng cao cấp được giữ nguyên.
Thông tin cấu hình
-
Kích thước: 145.2 x 68.8 x 8.1 mm
-
Trọng lượng: 165 gram
-
Màn hình: AMOLED 6.1 inch, 144Hz
-
Chip: MediaTek Dimensity 9400
-
RAM: 8GB/12GB
-
Bộ nhớ trong: 256GB/512GB
-
Camera sau: Hệ thống camera ba 50MP + 50MP + 32MP với ống kính ZEISS
-
Camera trước: 32MP
-
Pin: 4,500mAh, hỗ trợ sạc nhanh 80W và sạc không dây 30W
Ưu điểm
Pin dung lượng lớn nhất trong danh sách; Hiệu năng cao; Thiết kế sang trọng, camera xuất sắc.
Nhược điểm
Tại thị trường Việt Nam chỉ có bản nội địa, không được cài sẵn các ứng dụng Google, thông báo chậm.
4. iPhone 16 Pro – Flagship iOS nhỏ gọn mới nhất
Thông tin cấu hình
- Hệ điều hành: iOS 17 (ra mắt với iOS 17, hỗ trợ nâng cấp lên ~iOS 22 năm 2029).
- Thời gian ra mắt: 9/2024 (mùa thu 2024).
- Màn hình: 6.3 inch OLED Super Retina XDR, 120Hz (ProMotion), viền mỏng (độ phân giải 1179×2556).
- Kích thước & trọng lượng: ~149.6 × 71.5 × 8.3 mm; 199 g (khung titan siêu bền).
- Chip xử lý & RAM: Apple A18 Pro (4nm, 6 nhân CPU), 8GB RAM.
- Camera: Cụm 3 camera 48MP + 12MP ultra-wide + 12MP tele 5x; quay video 4K120 Dolby Vision. Camera tele 5x lần đầu xuất hiện trên cả bản Pro thường (trước đây chỉ bản Pro Max mới có).
- Pin: ~3300 mAh (cho ~22 giờ xem video), sạc nhanh 20W, sạc MagSafe 15W.
- Hỗ trợ phần mềm: ~5–6 năm cập nhật iOS (Apple hỗ trợ ~5 năm cho dòng flagship).
Ưu điểm
iPhone 16 Pro mang lại trải nghiệm cao cấp trong kích thước nhỏ gọn. Máy có thiết kế khung titan mới rất nhẹ và bền, màn hình 6.3” viền mỏng cho không gian hiển thị lớn hơn trong thân máy gần tương đương iPhone 15 Pro 6.1”. Hiệu năng dẫn đầu thị trường với chip A18 Pro, đủ sức “cân” mọi tác vụ nặng và xử lý Apple Intelligence (AI) mượt mà. Cụm camera xuất sắc: cảm biến chính 48MP thế hệ mới, đặc biệt camera tele 5X đã có trên bản Pro giúp chụp chân dung và zoom xa tốt hơn. Chất lượng ảnh và video ở mức hàng đầu, hỗ trợ quay phim 4K 120fps HDR. Máy có hỗ trợ phần mềm lâu dài (ít nhất 5 năm iOS) và tích hợp nhiều tính năng thông minh của iOS 18 trở lên. Ngoài ra, iPhone 16 Pro vẫn duy trì những thế mạnh của Apple như màn hình OLED sáng đẹp (luôn bật, ProMotion 120Hz), loa stereo, chống nước IP68, sạc không dây MagSafe.
Nhược điểm
Giá bán rất cao (khoảng từ 999 USD ~ 23 triệu VND cho bản thấp nhất). Thời lượng pin chỉ ở mức khá, chưa xuất sắc do dung lượng pin nhỏ hơn các máy lớn (vẫn đủ một ngày dùng bình thường). Tốc độ sạc vẫn chậm (20W) và không kèm củ sạc. Ngoài ra, việc Apple tăng kích thước màn hình lên 6.3” nghĩa là hãng không còn mẫu mini nào dưới 6 inch – dòng iPhone 13 mini 5.4” trước đây đã bị ngừng sản xuất và chưa có dấu hiệu quay lại. Điều này có thể khiến những người thích điện thoại thật nhỏ tiếc nuối. Tuy nhiên, trong phân khúc điện thoại nhỏ gọn cao cấp, iPhone 16 Pro vẫn là lựa chọn hàng đầu về hiệu năng và hệ sinh thái iOS.
5. Xiaomi 15 – Flagship nhỏ gọn hiệu năng cao
Xiaomi 15 là flagship nhỏ gọn của Xiaomi với thiết kế vuông vức và cấu hình mạnh mẽ.
Thông tin cấu hình
-
Kích thước: 152.0 x 71.2 x 8.1 mm
-
Trọng lượng: 173 gram
-
Màn hình: CrystalRes AMOLED 6.36 inch, 120Hz
-
Chip: Snapdragon 8 Elite
-
RAM: 8GB/12GB/16GB
-
Bộ nhớ trong: 256GB/512GB/1TB
-
Camera sau: Hệ thống camera ba 50MP + 50MP + 50MP
-
Camera trước: 32MP
-
Pin: 5240mAh, hỗ trợ sạc nhanh 90W và sạc không dây 50W
Ưu điểm
Xiaomi 15 là mẫu flagship nhỏ gọn hiếm hoi không thỏa hiệp về cấu hình và camera. Máy được trang bị phần cứng thuộc hàng “đỉnh” nhất năm 2025 trong thân hình 6.36” vừa tay. Hiệu năng cực mạnh: Snapdragon 8 Elite cho điểm số và tốc độ xử lý vượt trội, sẵn sàng cho mọi game nặng và tác vụ đa nhiệm. Không những mạnh, chip mới kết hợp với hệ điều hành HyperOS tối ưu giúp máy hoạt động mượt và ổn định, ít quá nhiệt hơn các thế hệ trước (Xiaomi đã cải thiện tản nhiệt tốt). Camera là điểm sáng lớn: Xiaomi 14 được thừa hưởng hệ thống camera gần tương đương mẫu Xiaomi 13 Pro cao cấp. Điều này có nghĩa người dùng có chất lượng ảnh flagship trong một chiếc máy nhỏ gọn – “không còn phải hy sinh chất lượng camera vì kích thước”. Ảnh chụp từ camera chính 50MP rất sắc nét, cảm biến lớn cho khả năng xóa phông tự nhiên và chụp đêm xuất sắc. Camera tele 3.2x 50MP giúp Xiaomi 14 vượt trội so với các máy nhỏ khác vốn thường bỏ ống kính zoom. Camera góc rộng 50MP cho góc chụp rất rộng và có tự động lấy nét (hỗ trợ chụp macro). Về màn hình, tấm nền OLED 6.36” trên Xiaomi 14 thuộc loại cao cấp: độ phân giải cao, màu sắc chính xác (hỗ trợ 68 tỷ màu), đặc biệt độ sáng tối đa lên tới 3000 nits – sáng nhất trong các smartphone hiện nay, đảm bảo nhìn rõ ngoài trời. Máy cũng có loa stereo âm thanh to, trong trẻo. Thời lượng pin rất ấn tượng nhờ viên pin 4610 mAh (lớn hơn hầu hết máy cùng cỡ) – đủ dùng thoải mái hơn 1 ngày. Thêm vào đó, công nghệ sạc 90W/50W giúp nạp đầy pin cực nhanh, tiện lợi khi cần. Xiaomi 14 còn giữ một số tiện ích như cổng hồng ngoại điều khiển từ xa. Với mức giá khởi điểm từ ~18 triệu (8GB/256GB), Xiaomi 14 là lựa chọn hấp dẫn cho người dùng cần điện thoại nhỏ nhưng vẫn muốn sức mạnh và camera ngang tầm flagship cỡ lớn.
Nhược điểm
Điểm yếu của Xiaomi 14 chủ yếu nằm ở phần mềm và thương hiệu. Giao diện HyperOS (trước là MIUI) của Xiaomi tuy đã cải tiến nhưng vẫn có nhiều app cài sẵn và thỉnh thoảng quảng cáo (có thể tắt nhưng gây khó chịu ban đầu). Tần suất cập nhật của Xiaomi trước nay không đều đặn bằng Google hay Samsung – dù hãng hứa 4 năm OS, 5 năm bảo mật, nhưng người dùng vẫn e ngại so với cam kết 7 năm của Samsung/Pixel. Một số người dùng phản ánh máy có thể ấm lên khi tải nặng (do chạy chip mạnh trong thân máy nhỏ, dù đã cải thiện tản nhiệt so với đời cũ). Hơn nữa, thương hiệu Xiaomi chưa thuộc phân khúc sang trọng, nên giá bán khi ra mắt cao (gần $800) có thể làm một số người phân vân với các lựa chọn khác. Tuy nhiên, Xiaomi 15 vẫn là một “quái vật hiệu năng” trong thân hình nhỏ gọn, lý tưởng cho ai muốn cấu hình cao nhất và bộ camera đầy đủ trong tầm tay.
6. Google Pixel 9 – Smartphone nhỏ gọn chụp ảnh AI xuất sắc
Thông tin cấu hình
- Hệ điều hành: Android 14 (gốc), cam kết cập nhật 7 năm (đến Android 21, bảo mật 2031).
- Thời gian ra mắt: 8/2024 (Google ra mắt sớm dòng Pixel 9).
- Màn hình: 6.3 inch OLED 120Hz, độ phân giải 1080×2424, hỗ trợ HDR10+ (màn hình phẳng viền mỏng).
- Kích thước & trọng lượng: ~152.8 × 72 × 8.5 mm; 198 g.
- Chip & RAM: Google Tensor G4 (5nm, 8 nhân tùy biến với AI tăng cường), 12GB RAM.
- Camera: 50MP chính (f/1.9, OIS), 48MP góc siêu rộng (AutoFocus), không có camera tele (zoom kỹ thuật số ~7x). Camera nổi bật với các tính năng AI mới (công nghệ Gemini AI hỗ trợ chỉnh ảnh thông minh). Camera selfie 10.8MP. Quay video 4K60 HDR.
- Pin: 4.700 mAh, sạc 27W có dây, sạc không dây 15W.
- Hỗ trợ phần mềm: 7 năm (Google đảm bảo 7 năm OS + bảo mật cho Pixel 8/9)
Ưu điểm
Pixel 9 mang lại trải nghiệm Android thuần túy tối ưu và khả năng nhiếp ảnh điện toán hàng đầu của Google trong một thiết kế nhỏ gọn. Máy được hoàn thiện cao cấp với khung nhôm và mặt kính, chống nước IP68. Camera là điểm mạnh nổi trội: Pixel 9 chụp ảnh xuất sắc trong tầm giá, đặc biệt là ảnh thiếu sáng và chân dung nhờ thuật toán AI tiên tiến của Google. Bộ đôi camera 50MP+48MP cho ảnh chi tiết, dải nhạy sáng rộng và màu sắc chân thực. Tuy không có ống kính tele, Pixel 9 vẫn có thể zoom số hiệu quả bằng cảm biến độ phân giải cao và phần mềm xử lý siêu độ phân giải. Google cũng tích hợp nhiều tính năng mới như “Magic Editor” (chỉnh sửa ảnh bằng AI Gemini) và công cụ xóa vật thể, đổi bầu trời, v.v. trực tiếp trên máy. Về hiệu năng, chip Tensor G4 được tối ưu cho AI/ML, giúp Pixel 9 xử lý các tính năng thông minh mạnh mẽ (như nhận dạng giọng nói, dịch trực tiếp, hỗ trợ hội thoại…) mà vẫn mượt trong các tác vụ thường ngày. Thời lượng pin được đánh giá tốt hơn đời trước, đủ dùng trên 1 ngày nhờ tối ưu phần mềm. Đặc biệt, Pixel 9 được Google cam kết cập nhật phần mềm lâu dài 7 năm – ngang ngửa Samsung S25 – đem lại sự an tâm về hỗ trợ trong tương lai. Với giá khởi điểm ~$799, Pixel 9 có lợi thế về trải nghiệm phần mềm mượt, sạch và camera AI hàng đầu trong phân khúc cao cấp.
Nhược điểm
Pixel 9 vẫn có vài hạn chế. Máy không có camera tele chuyên dụng – điểm trừ với người thích chụp zoom xa (đây là sự đánh đổi để giữ máy gọn). Hiệu năng CPU/GPU của Tensor G4 tuy đủ dùng nhưng không mạnh bằng Snapdragon cùng năm (Google tập trung vào AI hơn là sức mạnh thuần túy, và theo đánh giá thì hiệu năng Pixel 9 gần như “không đổi so với thế hệ trước” trên các tác vụ thông thường). Máy cũng có xu hướng nóng lên khi xử lý nặng hoặc dùng camera lâu, do chip Tensor trước đây nổi tiếng nóng – hy vọng G4 đã cải thiện phần nào. Tốc độ sạc 27W ở mức trung bình (sạc ~70% trong 30 phút) và vẫn thua xa các hãng Trung Quốc. Ngoài ra, Pixel 9 chính hãng không được phân phối rộng rãi tại Việt Nam, người dùng có thể phải mua hàng xách tay. Tuy vậy, nếu ưu tiên chụp ảnh và cập nhật Android mới nhanh nhất, Pixel 9 vẫn là lựa chọn lý tưởng ở tầm giá cao cấp.
7. ASUS Zenfone 10 – Flagship Android nhỏ gọn nhất
ASUS Zenfone 10 là một trong những mẫu điện thoại nhỏ gọn có hiệu năng mạnh nhất hiện nay với màn hình 5.9 inch.
Thông tin cấu hình
- Hệ điều hành: Android 13 khi ra mắt, Asus hứa 2 bản Android (đến Android 15) và 4 năm bảo mật.
- Thời gian ra mắt: 6/2023. (Hiện vẫn là model mới nhất của dòng Zenfone do Asus có thể không tiếp tục dòng này.)
- Màn hình: 5.92 inch Super AMOLED, 144Hz (chỉ kích hoạt trong game; mặc định 120Hz). Độ phân giải 1080×2400, HDR10+, độ sáng tối đa ~1100 nits.
- Kích thước & trọng lượng: 146.5 × 68.1 × 9.4 mm; 172 g – nhỏ và nhẹ nhất trong danh sách này (bề ngang chỉ ~68mm cầm nắm rất dễ).
- Chip & RAM: Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 (4nm, flagship 2023), RAM 8GB hoặc 16GB LPDDR5.
- Camera: 2 camera sau: 50MP chính (cảm biến 1/1.56”, chống rung gimbal 6 trục) và 13MP ultra-wide 120°. Không có camera tele. Camera selfie 32MP.
- Pin: 4.300 mAh – dung lượng lớn so với thân máy, dùng thoải mái 1-1.5 ngày. Sạc nhanh 30W, có sạc không dây 15W.
- Hỗ trợ phần mềm: 2 năm OS, 4 năm bảo mật (hạn chế so với đối thủ)
Ưu điểm
Asus Zenfone 10 là lựa chọn hàng đầu cho những ai thích điện thoại Android nhỏ gọn nhất có thể nhưng cấu hình vẫn mạnh. Với màn hình chỉ 5.9 inch, đây là mẫu smartphone Android hiếm hoi nhỏ ngang iPhone mini nhưng lại sở hữu chip đầu bảng Snapdragon 8 Gen 2. Nhờ đó, hiệu năng của Zenfone 10 rất ấn tượng – máy chạy nhanh, mượt từ tác vụ thường đến chơi game nặng. Con chip mạnh kết hợp với độ phân giải màn hình chỉ FHD giúp game đạt fps cao dễ dàng. Zenfone 10 còn có jack tai nghe 3.5mm – một trang bị mà gần như không flagship nào khác còn giữ, rất đáng giá cho ai hay dùng tai nghe dây. Thiết kế máy nhỏ dày dặn nhưng cầm rất “đầm tay” và bền bỉ (khung nhôm, chống nước IP68). Thời lượng pin xuất sắc: viên pin 4300mAh trên màn hình dưới 6” cho thời gian onscreen dài, nhiều bài test cho thấy Zenfone 10 dễ dàng trụ hơn 1 ngày rưỡi. Đây là cải thiện lớn so với các máy nhỏ trước kia thường pin yếu. Đặc biệt, Zenfone 10 có hỗ trợ sạc không dây (lần đầu dòng Zenfone có) – tiện lợi và hiếm thấy ở điện thoại cỡ nhỏ. Về màn hình, tấm AMOLED 144Hz của máy hiển thị màu sắc rực rỡ, tương phản cao; tần số quét 120Hz giúp thao tác mượt mà (ngoài ra có chế độ 144Hz cho game thủ). Camera chính 50MP của Zenfone 10 chụp ảnh nhanh và ổn định nhờ hệ thống chống rung gimbal độc đáo, giúp quay video và chụp tối đỡ nhòe. Ảnh từ camera chính khá sắc nét, màu sắc nịnh mắt. Asus tối ưu phần mềm gần với Android gốc, ít ứng dụng rác, nên máy chạy rất nhẹ nhàng. Tóm lại, Zenfone 10 nổi bật nhờ kích thước nhỏ gọn hiếm có, hiệu năng mạnh và pin bền bỉ – thích hợp cho người dùng thích sự nhỏ nhẹ, cơ động mà không muốn hy sinh sức mạnh.
Nhược điểm
Hạn chế lớn nhất của Zenfone 10 đến từ camera và hỗ trợ phần mềm. Máy chỉ có 2 camera sau, thiếu camera tele, làm giảm tính linh hoạt khi chụp so với các đối thủ có 3 camera. Camera ultrawide 13MP năm nay còn bị cắt chống rung và lấy nét tự động (bị xem là bước lùi so với Zenfone 9), khiến chụp macro hay chụp góc rộng kém nét hơn. Chất lượng ảnh tổng thể ở mức tốt nhưng không thể bằng các flagship camera chuyên nghiệp – CNET đánh giá camera Zenfone 10 “poor” (kém) khi so sánh trong tầm giá. Điểm yếu thứ hai là thời gian hỗ trợ phần mềm ngắn: Asus chỉ hứa 2 lần nâng cấp Android cho Zenfone 10, quá ít so với 4-5 lần của Samsung/Google. Điều này đồng nghĩa máy sẽ nhanh lỗi thời về phần mềm (ví dụ đã ra mắt Android 13, chỉ được lên Android 15 rồi ngừng). Giá bán của Zenfone 10 khi mới ra (~16 triệu) cũng khá cao, nhưng đổi lại là tính độc đáo của máy nhỏ. Ngoài ra, màn hình của Zenfone 10 bị đánh giá độ sáng chưa cao so với chuẩn flagship (khoảng 700 nits HBM, hơi khó nhìn ngoài nắng gắt). Tần số quét 144Hz cũng chỉ hữu dụng giới hạn (chỉ vài game hỗ trợ). Tóm lại, Zenfone 10 phù hợp cho người ưu tiên kích thước nhỏ gọn và hiệu năng, chấp nhận đánh đổi camera và phần mềm.
8. Google Pixel 8a – Android tầm trung nhỏ gọn, thông minh vượt tầm giá
Google Pixel 8a là phiên bản giá rẻ nhưng vẫn giữ được nhiều tính năng cao cấp từ dòng Pixel 8 trong một thiết kế nhỏ gọn.
Thông tin cấu hình
- Hệ điều hành: Android 14, giao diện gốc. Cam kết cập nhật 7 năm (đến Android 21 năm 2031) giống dòng Pixel 8.
- Thời gian ra mắt: 5/2024 (dòng Pixel a thế hệ 8).
- Màn hình: 6.1 inch OLED, 1080×2400, hỗ trợ 120Hz mượt mà (được nâng từ 90Hz ở Pixel 7a). Màn hình phẳng, có Always-on, độ sáng ~1000 nits.
- Kích thước & trọng lượng: ~152.1 × 72.6 × 9 mm; 188 g (vỏ nhựa khung nhôm, IP67 chống nước nhẹ).
- Chip & RAM: Google Tensor G3 (5nm, cùng loại với Pixel 8), 8GB RAM.
- Camera: 2 camera sau: 64MP chính (f/1.9, cảm biến Sony IMX787 1/1.73”, OIS), 13MP góc rộng 120°. Camera selfie 13MP. Kế thừa gần như toàn bộ khả năng chụp ảnh điện toán của Pixel 8 (Night Sight, chế độ chân dung ánh sáng, Magic Eraser…).
- Pin: ~4.500 mAh, cho ~1 ngày sử dụng. Sạc 18W (chậm), không có sạc không dây.
- Hỗ trợ phần mềm: 7 năm OS & bảo mật (điểm vượt trội trong tầm trung).
Ưu điểm
Pixel 8a được mệnh danh là “Pixel 8 giá rẻ” khi thừa hưởng hầu hết tinh hoa từ đàn anh Pixel 8 nhưng mức giá chỉ khoảng $499 (tương đương 11-12 triệu). Hiệu năng: dùng cùng chip Tensor G3 như flagship, Pixel 8a có sức mạnh xử lý vượt trội so với các máy tầm trung khác – mọi thao tác đều nhanh nhẹn, và đặc biệt các tính năng AI như xử lý ảnh, nhận diện giọng nói offline, dịch thuật, hỗ trợ Pixel Call Assist… đều chạy mượt nhờ Tensor G3. Camera là điểm “vô địch phân khúc”: Pixel 8a có camera chính 64MP chất lượng rất cao, cùng phần mềm Google xuất sắc, cho ra những bức ảnh có thể sánh với máy cao cấp. Ảnh chụp từ Pixel 8a sắc nét, dải sáng rộng, HDR xuất thần trong điều kiện khó; chế độ Night Sight cho ảnh tối sáng rõ, ít nhiễu hơn hẳn so với các đối thủ tầm trung. Tính năng như Magic Eraser (xóa vật thể thừa) và Photo Unblur (xóa nhòe ảnh) hoạt động ấn tượng nhờ sức mạnh AI. Màn hình 6.1” OLED 120Hz trên Pixel 8a cũng là nâng cấp lớn, mang lại trải nghiệm vuốt chạm mượt mà, hình ảnh sống động – hiếm có máy tầm trung nào được 120Hz OLED. Thời lượng pin của Pixel 8a khá tốt nhờ dung lượng 4500 mAh và tối ưu phần mềm – đủ dùng trọn ngày với nhu cầu thông thường. Một ưu thế nữa là Pixel 8a sẽ được Google hỗ trợ phần mềm tới 7 năm, nghĩa là mua máy năm 2024 có thể dùng an tâm đến 2031, nhận mọi bản Android mới lâu dài. Đây là điểm vượt xa các điện thoại tầm trung khác (thường chỉ 2-3 năm cập nhật). Tổng hòa lại, Pixel 8a đem đến trải nghiệm gần như flagship trong một mức giá tầm trung, đặc biệt phù hợp cho ai chú trọng camera và cập nhật phần mềm.
Nhược điểm
Để đạt giá rẻ hơn, Pixel 8a dùng vỏ sau bằng nhựa (polycarbonate) chứ không phải kính, khiến cảm giác cầm không sang bằng máy cao cấp (nhưng nhựa nhám giúp chống bám vân tay). Máy cũng không có sạc không dây, một tính năng mà một số đối thủ tầm giá này (như Samsung Galaxy S FE) có. Tốc độ sạc chỉ 18W khá chậm (sạc đầy hơn 1,5 giờ), bất tiện cho người bận rộn. Ngoài ra, dù Tensor G3 mạnh nhưng tỏa nhiều nhiệt – Pixel 8a có thể ấm lên rõ rệt khi quay video 4K lâu hoặc chơi game nặng, do hệ thống tản nhiệt đơn giản hơn Pixel 8. Một điểm trừ khác là cạnh tranh chính của Pixel 8a lại là Pixel 8: vì Pixel 8 thường xuyên giảm giá còn ~$599 và có thêm sạc không dây, nhiều người có thể cố thêm chút chi phí để lấy Pixel 8 thay vì 8a. Tuy vậy, nếu xét riêng trong phân khúc ~10-12 triệu, Pixel 8a vẫn “vô đối” về khoản camera và hỗ trợ phần mềm – các nhược điểm của máy không quá lớn so với những giá trị mà nó mang lại.
9. Samsung Galaxy Z Flip 6 – Điện thoại gập nhỏ gọn thời trang
Thông tin cấu hình
- Hệ điều hành: Android 14 (One UI 6.1) khi ra mắt, cam kết nâng cấp 4 thế hệ Android (đến Android 18) + 5 năm bảo mật.
- Thời gian ra mắt: 8/2024 (Galaxy Z Flip thế hệ 6).
- Màn hình: Màn hình chính: 6.7 inch Dynamic AMOLED 2X, FHD+ (1080×2640), LTPO 1-120Hz. Màn hình ngoài: 3.4 inch Super AMOLED, 720×748, 60Hz (cải tiến giao diện cover). Màn hình gập được cải thiện nếp gấp ít lộ hơn và bền hơn đời trước.
- Kích thước & trọng lượng: Khi gập: ~85.5 × 72 × 15.1 mm; Khi mở: 170 × 72 × 6.5 mm. Trọng lượng ~187 g. Khung nhôm Armor, mặt kính Victus 2, bản lề cải tiến (kháng bụi tốt hơn, vẫn IPX8 chống nước).
- Chip & RAM: Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy (tùy biến), 12GB RAM (tăng từ 8GB ở Flip5).
- Camera: 2 camera sau: 50MP chính (f/1.8, OIS) – nâng cấp lớn từ cảm biến 12MP trước đây; 12MP siêu rộng 123°. Camera selfie 10MP (nằm trong màn hình chính).
- Pin: 4.000 mAh (tăng từ 3700mAh trên Flip5), sạc nhanh 25W, sạc không dây 15W.
- Hỗ trợ phần mềm: 4 năm OS, 5 năm bảo mật (Samsung áp dụng cho flagship và dòng Z).
Ưu điểm
Galaxy Z Flip 6 mang đến trải nghiệm điện thoại gập vỏ sò độc đáo với kích thước cực kỳ nhỏ gọn khi gập lại (chỉ bằng hộp phấn). Đây là lựa chọn lý tưởng cho người thích tính thời trang, nhỏ gọn bỏ túi nhưng vẫn muốn màn hình lớn khi cần. So với thế hệ trước, Z Flip 6 có nhiều nâng cấp đáng giá: hiệu năng mạnh hơn với chip Snapdragon 8 Gen 3 và RAM 12GB, giúp máy bắt kịp các flagship dạng thanh về tốc độ. Camera cải tiến vượt bậc – lần đầu dòng Z Flip có cảm biến chính 50MP, đem lại chất lượng ảnh tốt hơn hẳn camera 12MP cũ. Ảnh chụp từ Flip 6 sắc nét và chi tiết hơn, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng. Samsung cũng tối ưu phần mềm camera cho chế độ FlexCam (chụp ảnh rảnh tay khi gập máy chữ L đặt trên bàn). Thiết kế bản lề mới của Flip 6 giúp giảm nếp gấp trên màn hình chính, cảm giác vuốt trơn hơn. Độ bền cũng được cải thiện – theo Samsung, bản lề thế hệ 6 bền hơn và có bổ sung chống bụi (dù chưa đạt IP5X, nhưng thực tế ít bám bụi hơn). Máy vẫn có chuẩn kháng nước IPX8 giúp yên tâm khi vô tình gặp mưa hoặc rơi nước. Màn hình phụ 3.4” tiếp tục hữu dụng: người dùng có thể xem nhanh thông báo, chụp ảnh selfie bằng camera sau, và chạy các ứng dụng tối ưu cho màn ngoài. Samsung cũng mở rộng tính năng cho màn hình ngoài qua Good Lock và các widget tiện lợi. Về pin, Flip 6 nâng lên 4000 mAh, kết hợp với chip Gen3 tiết kiệm hơn, cho thời lượng tốt hơn một chút – đủ dùng một ngày ở mức trung bình. Ngoài ra, Samsung hỗ trợ phần mềm lâu dài (4 năm Android) cho Flip 6, ngang dòng S series, đảm bảo người dùng gắn bó máy lâu. Cuối cùng, Galaxy Z Flip 6 có nhiều tùy chọn màu sắc thời trang, phù hợp giới trẻ và những ai xem điện thoại như một phụ kiện phong cách.
Nhược điểm
Dù cải tiến nhiều, Z Flip 6 vẫn có những nhược điểm cố hữu của dòng gập. Pin 4000 mAh vẫn khá hạn chế so với smartphone thông thường – nếu sử dụng nhiều (đặc biệt camera, màn 120Hz) máy có thể khó trụ hết ngày. Tốc độ sạc 25W cũng chưa nhanh (sạc ~1 giờ đầy), bất tiện nếu so với các máy 50-100W. Camera trên Z Flip 6 dù nâng cấp nhưng vẫn thua flagship dạng thanh cùng tầm giá – máy thiếu ống kính tele, zoom số tối đa ~10x với chất lượng trung bình. Ảnh chụp đêm cũng chưa bằng Galaxy S25 do khẩu độ hạn chế. Giá bán của Z Flip 6 thuộc hàng rất cao: khởi điểm $1099 (khoảng 25-26 triệu), người dùng phần nào “trả tiền cho thiết kế gập” hơn là cấu hình thuần. Cùng tầm giá có thể mua được các máy cấu hình/camera mạnh hơn (như Galaxy S25+, iPhone 16 Pro Max – dĩ nhiên kích thước lớn hơn). Độ bền lâu dài của máy gập cũng là dấu hỏi: mặc dù Samsung cải thiện bản lề, màn hình dẻo vẫn có rủi ro sau vài năm (nếp gấp, hỏng màn do cát bụi nếu không cẩn thận). Một điểm nữa, khung viền vuông vức của Flip 6 khi cầm thời gian dài có thể cấn tay, không thoải mái bằng máy bo tròn. Cuối cùng, trải nghiệm phần mềm trên màn hình ngoài tuy vui mắt nhưng chưa thật sự tối ưu cho tất cả ứng dụng (một số app bên thứ ba hiển thị chưa tốt). Tóm lại, Galaxy Z Flip 6 phù hợp người dùng ưu tiên thiết kế nhỏ gọn độc đáo và trải nghiệm mới lạ, chấp nhận đánh đổi chút về giá và pin/camera so với các flagship truyền thống.
Các câu hỏi thường gặp về điện thoại nhỏ gọn
Điện thoại nhỏ gọn có đủ pin cho cả ngày sử dụng không?
Các điện thoại nhỏ gọn hiện nay đã được tối ưu hóa tốt hơn về pin. Nhiều mẫu máy như Xiaomi 15 hay Vivo X200 Pro mini có dung lượng pin trên 5,000mAh, đủ sử dụng cả ngày với các tác vụ thông thường.
Điện thoại nhỏ gọn có chụp ảnh tốt không?
Mặc dù kích thước nhỏ nhưng nhiều mẫu điện thoại nhỏ gọn vẫn được trang bị hệ thống camera chất lượng cao. Google Pixel 9 Pro, iPhone 16 pro hay Vivo X200 Pro mini là những ví dụ điển hình với khả năng chụp ảnh xuất sắc.
Có nên mua điện thoại gập để vừa nhỏ gọn vừa có màn hình lớn?
Điện thoại gập như Samsung Galaxy Z Flip6 hay OPPO Find N3 Flip là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn một thiết bị nhỏ gọn khi mang theo nhưng vẫn có màn hình lớn khi sử dụng. Tuy nhiên, giá thành của những mẫu máy này thường cao hơn và độ bền màn hình gập vẫn là vấn đề cần cân nhắc.
Điện thoại nhỏ gọn nào có hiệu năng tốt nhất hiện nay?
Trong danh sách trên, iPhone 16 pro, Samsung Galaxy S25, và Xiaomi 15 là những mẫu điện thoại nhỏ gọn có hiệu năng mạnh nhất với các chip xử lý hàng đầu như Apple A18, Snapdragon 8 Elite.
Có nên mua iPhone 13 mini trong năm 2025?
Mặc dù đã ra mắt được một thời gian, iPhone 13 mini vẫn là một lựa chọn tốt cho những ai yêu thích thiết bị nhỏ gọn từ Apple. Máy có thiết kế nhỏ nhất trong danh sách (5.4 inch), hiệu năng vẫn mạnh mẽ với chip A15 Bionic, và giá thành đã giảm đáng kể so với thời điểm ra mắt. Người dùng có thể săn sale trên các sán thương mại điện tử với mức giá chỉ từ 10 triệu đồng.
Kết luận
Với xu hướng smartphone ngày càng tiện dụng và cá nhân hoá, những chiếc điện thoại nhỏ gọn như trên sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho ai ưa sự linh hoạt. Dù bạn đang tìm một chiếc iPhone mini cổ điển, một flagship Android nhỏ gọn hay smartphone gập thời trang, danh sách trên đã bao quát đủ nhu cầu.
Xu hướng điện thoại nhỏ gọn vẫn sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai, khi các nhà sản xuất ngày càng tối ưu hóa được hiệu năng và thời lượng pin trên những thiết bị có kích thước nhỏ. Dù màn hình lớn vẫn là xu hướng chủ đạo, những chiếc điện thoại nhỏ gọn vẫn có chỗ đứng riêng trên thị trường với những ưu điểm độc đáo mà các thiết bị lớn không thể thay thế được.
Hy vọng Top 10 điện thoại nhỏ gọn đáng mua nhất 2025 sẽ giúp bạn tìm được thiết bị đáp ứng nhu cầu của mình!
Leave a Reply
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bình luận.